Có 3 kết quả:

分佈 fēn bù ㄈㄣ ㄅㄨˋ分布 fēn bù ㄈㄣ ㄅㄨˋ分部 fēn bù ㄈㄣ ㄅㄨˋ

1/3

fēn bù ㄈㄣ ㄅㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

phân bố

Từ điển Trung-Anh

(1) to scatter
(2) to distribute
(3) to be distributed (over an area etc)
(4) (statistical, geographic) distribution

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to scatter
(2) to distribute
(3) to be distributed (over an area etc)
(4) (statistical, geographic) distribution

Bình luận 0

fēn bù ㄈㄣ ㄅㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) branch
(2) subsection
(3) to subdivide

Bình luận 0